Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累積索引付け
るいせきさくいんつけ
lập chỉ mục tích lũy
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
索引付け さくいんつけ
ghi vào bản mục lục
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
累積 るいせき
lũy tích.
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
索引 さくいん
phụ lục
累積的 るいせきてき
mang tính tích luỹ
累積和 るいせきわ
tổng lũy tích
Đăng nhập để xem giải thích