索引付け
さくいんつけ「TÁC DẪN PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ghi vào bản mục lục

Bảng chia động từ của 索引付け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 索引付けする/さくいんつけする |
Quá khứ (た) | 索引付けした |
Phủ định (未然) | 索引付けしない |
Lịch sự (丁寧) | 索引付けします |
te (て) | 索引付けして |
Khả năng (可能) | 索引付けできる |
Thụ động (受身) | 索引付けされる |
Sai khiến (使役) | 索引付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 索引付けすられる |
Điều kiện (条件) | 索引付けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 索引付けしろ |
Ý chí (意向) | 索引付けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 索引付けするな |
索引付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 索引付け
累積索引付け るいせきさくいんつけ
lập chỉ mục tích lũy
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
索引 さくいん
phụ lục
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
対応付け索引方式 たいおうつけさくいんほうしき
coordinate indexing
引用索引 いんようさくいん
chỉ mục trích dẫn
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).