Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細倉当百
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
倉 くら
nhà kho; kho
百 ひゃく もも
một trăm
免疫担当細胞 めんえきたんとうさいぼう
immunocompetent cell
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.