細別
さいべつ「TẾ BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu

Từ trái nghĩa của 細別
Bảng chia động từ của 細別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 細別する/さいべつする |
Quá khứ (た) | 細別した |
Phủ định (未然) | 細別しない |
Lịch sự (丁寧) | 細別します |
te (て) | 細別して |
Khả năng (可能) | 細別できる |
Thụ động (受身) | 細別される |
Sai khiến (使役) | 細別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 細別すられる |
Điều kiện (条件) | 細別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 細別しろ |
Ý chí (意向) | 細別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 細別するな |
細別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細別
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
細細 こまごま
chi tiết
別別に べつべつに
tách riêng
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra
細細と ほそぼそと
chi tiết