Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
之 これ
Đây; này.
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
迷路支持細胞 めーろしじさいぼー
tế bào hỗ trợ đường rối tai trong