Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川元常
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu