Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川利用
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
利用 りよう
sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng
商用利用 しょうようりよう
thương mại sử dụng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.