Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川国慶
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
国慶 こっけい くにけい
ngày quốc khánh Trung Quốc
国慶節 こっけいせつ
ngày lễ quốc khánh; lễ quốc khánh.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.