Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川昭元
昭和元禄 しょうわげんろく
Thời Showa và Genroku
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà