Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
硫酸還元細菌 りゅーさんかんげんさいきん
vi khuẩn srb (sulfur-reducing bacteria)
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.