Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
肥満細胞 ひまんさいぼう
mast cell, mastocyte
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
肥満細胞腫 ひまんさいぼーしゅ
hội chứng bệnh tế bào mast
肥満細胞症 ひまんさいぼーしょー
bệnh tế bào mast
之 これ
Đây; này.
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với