Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
之 これ
Đây; này.
加之 しかのみならず
không những...mà còn
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc