Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川町中里
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
町中 まちじゅう まちなか
trong phố; trong thành phố.
中細 ちゅうぼそ なかぼそ
độ tinh vừa (giũa).
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
山川万里 さんせんばんり
being far away across mountains and rivers
五里霧中 ごりむちゅう
tình trạng không biết cái gì; tình trạng như ở trên mây; sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu, làm gì; tình trạng như đi trong sương mù.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.