Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川行真
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
川真珠貝 かわしんじゅがい カワシンジュガイ
Margaritifera laevis (species of freshwater pearl mussel)