Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川護貞
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
細胞保護 さいぼーほご
bảo vệ tế bào
保護細胞 ほごさいぼう
tế bào bảo vệ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)