細胞保護
さいぼーほご「TẾ BÀO BẢO HỘ」
Bảo vệ tế bào
細胞保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞保護
保護細胞 ほごさいぼう
tế bào bảo vệ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
メラニン保有細胞 メラニンほゆーさいぼー
tế bào melanin
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)