Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細細 こまごま
chi tiết
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
細細と ほそぼそと
細 さい ささ さざ ほそ
細細した こまごました
lặt vặt, tạp nhạp
根コンテキスト ねコンテキスト
ngữ cảnh gốc