Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
橋 きょう はし
cầu
細細 こまごま
chi tiết
紐橋 ひもばし
cầu dây.
竹橋 たけばし
cầu tre.
小橋 こばし
cầu khỉ.