Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
細胞毒素 さいぼーどくそ
độc tố tế bào
色素細胞 しきそさいぼう
tế bào sắc tố
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低酸素脳症 ていさんそのうしょう
Bệnh thiếu oxi não
胎児低酸素症 たいじていさんそしょう
thai nhi bị thiếu oxy
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
酸素酸 さんそさん
axit oxo