細胞学
さいぼうがく「TẾ BÀO HỌC」
☆ Danh từ
Tế bào học.

細胞学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞学
細胞学的技法 さいぼーがくてきぎほー
phương pháp tế bào học
組織細胞学的標本技術 そしきさいぼうがくてきひょうほんぎじゅつ
phương pháp làm tiêu bản mô
細胞工学 さいぼうこうがく
kỹ thuật tế bào, công nghệ tế bào
細胞生物学 さいぼうせいぶつがく
sinh học tế bào, khoa học về tế bào
細胞遺伝学 さいぼういでんがく
di truyền học tế bào
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
化学受容細胞 かがくじゅようさいぼう
tế bào thụ thể cảm giác chuyên biệt
組織細胞化学 そしきさいぼうかがく
hóa mô