Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組織細胞化学
そしきさいぼうかがく
hóa mô
結合組織細胞 けつごうそしきさいぼう
tế bào của mô liên kết
組織化 そしきか
Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
組織学 そしきがく
mô học, khoa nghiên cứu mô
免疫組織化学 めんえきそしきかがく
hóa mô miễn dịch
細胞学 さいぼうがく
tế bào học.
組織細胞学的標本技術 そしきさいぼうがくてきひょうほんぎじゅつ
phương pháp làm tiêu bản mô
化学受容細胞 かがくじゅようさいぼう
tế bào thụ thể cảm giác chuyên biệt
シャドーイング(組織学) シャドーイング(そしきがく)
shadowing (histology)
Đăng nhập để xem giải thích