Kết quả tra cứu 細胞工学
Các từ liên quan tới 細胞工学
細胞工学
さいぼうこうがく
「TẾ BÀO CÔNG HỌC」
☆ Danh từ
◆ Kỹ thuật tế bào, công nghệ tế bào
彼
は
細胞工学
の
分野
で
最先端
の
研究
を
行
っています。
Ông ấy đang tiến hành nghiên cứu tiên tiến trong lĩnh vực kỹ thuật tế bào.

Đăng nhập để xem giải thích