Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細胞生理学
細胞生理学的現象 さいぼうせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý của tế bào
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
細胞生物学 さいぼうせいぶつがく
sinh học tế bào, khoa học về tế bào
細胞学 さいぼうがく
tế bào học.
細胞発生 さいぼうはっせい
di truyền học tế bào
細胞生存 さいぼうせいぞん
sự tồn tại của tế bào
生殖細胞 せいしょくさいぼう
tế bào sinh dục
細胞工学 さいぼうこうがく
kỹ thuật tế bào, công nghệ tế bào