Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞融合 さいぼうゆうごう
sự hợp nhất tế bào
細胞-マトリックス結合 さいぼう-マトリックスけつごう
liên kết ma trận tế bào
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
結合組織細胞 けつごうそしきさいぼう
tế bào của mô liên kết
細胞間接合部 さいぼうかんせつごうぶ
cầu nối gian bào
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào
集合 しゅうごう
hội họp
COS細胞 COSさいぼー
tế bào cos