結合組織細胞
けつごうそしきさいぼう
Tế bào của mô liên kết
結合組織細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結合組織細胞
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結合組織 けつごうそしき
(sinh vật học) mô liên kết
結合組織炎 けつごうそしきえん
(chứng) viêm mô xơ
細胞-マトリックス結合 さいぼう-マトリックスけつごう
liên kết ma trận tế bào
組織細胞化学 そしきさいぼうかがく
hóa mô
結合組織疾患 けつごうそしきしっかん
bệnh mô liên kết
結締組織 けっていそしき
mô liên hợp
混合性結合組織病 こんごうせいけつごうそしきびょう
bệnh mô liên kết hỗn hợp