Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
判型
はんがた
khổ (sách, giấy, bìa...)
小判型 こばんがた
hình trái xoan, hình ô-van, nhìn ê-lip
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
真菌型判定法 しんきんがたはんてーほー
phương pháp xác định loại nấm
細菌型判定法 さいきんがたはんてーほー
phương pháp xác định loại vi khuẩn
「PHÁN HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích