判型
はんがた「PHÁN HÌNH」
☆ Danh từ
Khổ (sách, giấy, bìa...)

判型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判型
小判型 こばんがた
hình trái xoan, hình ô-van, nhìn ê-lip
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
真菌型判定法 しんきんがたはんてーほー
phương pháp xác định loại nấm
細菌型判定法 さいきんがたはんてーほー
phương pháp xác định loại vi khuẩn