Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細菌性溶血性黄疸
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
細菌性 さいきんせい
(thuộc) vi khuẩn, do vi khuẩn
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
黄疸 おうだん
bệnh vàng da
溶血性貧血 ようけつせいひんけつ
bênh thiếu máu tán huyết
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng