細論
さいろん「TẾ LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thảo luận chi tiết

Từ đồng nghĩa của 細論
noun
Từ trái nghĩa của 細論
Bảng chia động từ của 細論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 細論する/さいろんする |
Quá khứ (た) | 細論した |
Phủ định (未然) | 細論しない |
Lịch sự (丁寧) | 細論します |
te (て) | 細論して |
Khả năng (可能) | 細論できる |
Thụ động (受身) | 細論される |
Sai khiến (使役) | 細論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 細論すられる |
Điều kiện (条件) | 細論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 細論しろ |
Ý chí (意向) | 細論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 細論するな |
細論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
細細 こまごま
chi tiết
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
細細と ほそぼそと
chi tiết
細 さい ささ さざ ほそ
chi tiết
細細した こまごました
lặt vặt, tạp nhạp
システム論 システムろん
học thuyết hệ thống
論書 ろんしょ
sách giáo khoa luận phật giáo (có giải thích kinh thánh)