Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雷雨細胞 らいうさいぼう
tế bào bão
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
細細 こまごま
chi tiết
氷雨 ひさめ
mưa đá
防雨 ぼうう
bảo vệ chống mưa, chống mưa
急雨 きゅうう
mưa rào
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)