防雨
ぼうう「PHÒNG VŨ」
☆ Danh từ
Bảo vệ chống mưa, chống mưa

防雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防雨
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
氷雨 ひさめ
mưa đá
急雨 きゅうう
mưa rào
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)
雨曇 あまぐもり
mây giăng u ám (như sắp mưa)