Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
介護/医療 かいご/いりょう
Chăm sóc/ y tế
紹介状 しょうかいじょう
giấy giới thiệu.
紹介者 しょうかいしゃ
người giới thiệu; người mà giới thiệu người nào đó
紹介文 しょうかいぶん
bài giới thiệu
紹介料 しょうかいりょう
tiền môi giới.
早期医療介入 そーきいりょーかいにゅー
can thiệp y tế sớm
他己紹介 たこしょうかい
giới thiệu về ai đó