Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紺屋高尾
紺屋 こうや こんや
hàng nhuộm.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
紺屋の白袴 こうやのしろばかま
việc nhà thì nhác việc chú bác thì siêng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
尾高型 おだかがた
pattern of Japanese accent with the last mora high and the succeeding particle low
紺 こん
màu xanh sẫm; màu xanh nước biển.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao