市場関与
しじょーかんよ「THỊ TRÀNG QUAN DỮ」
Can dự thị trường (giao dịch lặp đi lặp lại phần lớn các lệnh mua hoặc bán cho một cổ phiếu cụ thể)
Dính líu thị trường
市場関与 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場関与
市場関与率 しじょーかんよりつ
tỷ lệ tham gia thị trường (tỷ lệ giao dịch của một nhà đầu tư đối với một cổ phiếu cụ thể trên thị trường)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
関与 かんよ
sự tham dự; tham dự; sự tham gia; sự liên quan; liên quan
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.