Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エンゲージ エンゲージ
hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn
終極 しゅうきょく
kết qủa cuối cùng; chung cuộc
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết