終演
しゅうえん「CHUNG DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Suất diễn cuối cùng (trong ngày)

Từ trái nghĩa của 終演
Bảng chia động từ của 終演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 終演する/しゅうえんする |
Quá khứ (た) | 終演した |
Phủ định (未然) | 終演しない |
Lịch sự (丁寧) | 終演します |
te (て) | 終演して |
Khả năng (可能) | 終演できる |
Thụ động (受身) | 終演される |
Sai khiến (使役) | 終演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 終演すられる |
Điều kiện (条件) | 終演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 終演しろ |
Ý chí (意向) | 終演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 終演するな |