Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
講演 こうえん
bài giảng; bài nói chuyện
終演 しゅうえん
suất diễn cuối cùng (trong ngày)
講演会 こうえんかい
buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết
講演者 こうえんしゃ
diễn giả
講演料 こうえんりょう
chi phí (của) bài giảng
終わり おわり
chót
講演する こうえん
giảng; phát biểu
基調講演 きちょうこうえん
bài phát biểu