Các từ liên quan tới 終着駅 トルストイ最後の旅
終着駅 しゅうちゃくえき
ga cuối cùng.
トルストイ トルストイ
đại thi hào Nga Tônstôi.
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最終 さいしゅう
sau cùng; cuối cùng
終着 しゅうちゃく
đến điểm dừng cuối cùng (xe buýt, xe lửa, v.v.); đến cuối hàng
最後 さいご
bét
最終版 さいしゅうはん さいしゅうばん
bản cuối cùng, ấn bản cuối cùng, phiên bản cuối cùng
最終バージョン さいしゅうバージョン
bản gần đây nhất