終着
しゅうちゃく「CHUNG TRỨ」
☆ Danh từ
Đến điểm dừng cuối cùng (xe buýt, xe lửa, v.v.); đến cuối hàng

Từ trái nghĩa của 終着
終着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終着
終着局 しゅうちゃくきょく
tổng đài cuối
終着港 しゅうちゃくこう
cảng cuối cùng.
終着点 しゅうちゃくてん
điểm đến cuối cùng, điểm dừng cuối cùng,
終着駅 しゅうちゃくえき
ga cuối cùng.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc