Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
終身年金 しゅうしんねんきん
niên kim chung thân
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
終身 しゅうしん
chung thân
終期 しゅうき
kỳ cuối, chung kỳ
定期預金 ていきよきん
tiền gửi định kỳ
終身刑 しゅうしんけい
tù chung thân.
終身官 しゅうしんかん
viên chức giữ một sự chỉ định suốt đời