Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 終電バイバイ
bye bye, một kiểu chào tạm biệt bằng tiếng Anh
終電 しゅうでん
Chuyến xe cuối, chuyến cuối cùng
終電車 しゅうでんしゃ
Chuyến tàu cuối
最終電車 さいしゅうでんしゃ
chuyến tàu cuối cùng (trong ngày)
終板電位 しゅーばんでんい
điện thế tấm cuối
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm