Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終電車 しゅうでんしゃ
Chuyến tàu cuối
最終電車 さいしゅうでんしゃ
chuyến tàu cuối cùng (trong ngày)
終曲 しゅうきょく
đoạn cuối
終車 しゅうしゃ
tàu hỏa cuối cùng hoặc buýt ((của) một ngày)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
終電 しゅうでん
Chuyến xe cuối, chuyến cuối cùng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.