組手形
くみてがた「TỔ THỦ HÌNH」
Bộ chứng từ
Bộ hối phiếu.

組手形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組手形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組手 くみしゅ
(1) làm bằng gỗ chắp nối;(2) ghép đôi karaté kata;(3) (trong sumo) beltwork
手形 てがた
dấu tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.