Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組手形 くみてがた
bộ chứng từ
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
組み手 くみて くみしゅ
vật lộn
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手を組む てをくむ
Bắt tay, hợp tác.