Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組み敷く くみしく
ghì xuống
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp
敷く しく
trải; lát; đệm; lắp đặt
陣を敷く じんをしく
cho cắm trại, cắm trại
散り敷く ちりしく
hoa và lá rơi dải trải khắp một vùng
降り敷く ふりしく
để được bao trùm với
尻に敷く しりにしく
to dominate (usu. one's husband)