散り敷く
ちりしく「TÁN PHU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Hoa và lá rơi dải trải khắp một vùng

Bảng chia động từ của 散り敷く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散り敷くぐ/ちりしくぐ |
Quá khứ (た) | 散り敷くいだ |
Phủ định (未然) | 散り敷くがない |
Lịch sự (丁寧) | 散り敷くぎます |
te (て) | 散り敷くいで |
Khả năng (可能) | 散り敷くげる |
Thụ động (受身) | 散り敷くがれる |
Sai khiến (使役) | 散り敷くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散り敷くぐ |
Điều kiện (条件) | 散り敷くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 散り敷くげ |
Ý chí (意向) | 散り敷くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 散り敷くぐな |
散り敷く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散り敷く
降り敷く ふりしく
để được bao trùm với
散り散り ちりぢり
rải rác, thưa thớt, lưa thưa
敷く しく
trải; lát; đệm; lắp đặt
組敷く くみしく
nhấn xuống, ghìm xuống
散播く ちまく
gieo rắc; để rải rắc; đưa cho tiền tùy thích
散蒔く ばらまく
gieo rắc; phổ biến; phung phí (tiền bạc); vung (tiền)
散切り ざんぎり
cắt ngắn
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật