Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
散り敷く ちりしく
hoa và lá rơi dải trải khắp một vùng
敷く しく
trải; lát; đệm; lắp đặt
降り続く ふりつづく
tiếp tục mưa; tiếp tục rơi (tuyết).
降りしく ふりしく
nằm rải đầy, phủ đầy
降り ふり おり
sự rơi xuống
組敷く くみしく
nhấn xuống, ghìm xuống
偏降り かたぶり へんふり
đợt mưa
降り場 おりば
điểm dừng xe, điểm đón khách