尻に敷く
しりにしく「KHÀO PHU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
To dominate (usu. one's husband)

Bảng chia động từ của 尻に敷く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尻に敷く/しりにしくく |
Quá khứ (た) | 尻に敷いた |
Phủ định (未然) | 尻に敷かない |
Lịch sự (丁寧) | 尻に敷きます |
te (て) | 尻に敷いて |
Khả năng (可能) | 尻に敷ける |
Thụ động (受身) | 尻に敷かれる |
Sai khiến (使役) | 尻に敷かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尻に敷く |
Điều kiện (条件) | 尻に敷けば |
Mệnh lệnh (命令) | 尻に敷け |
Ý chí (意向) | 尻に敷こう |
Cấm chỉ(禁止) | 尻に敷くな |
尻に敷く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻に敷く
敷く しく
trải; lát; đệm; lắp đặt
尻に火がつく しりにひがつく
Việc gấp gáp sát đít, nước đến chân, bị ép bởi kinh doanh khẩn cấp
組敷く くみしく
nhấn xuống, ghìm xuống
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
錦上に花を敷く きんじょうにはなをしく
dệt hoa trên gấm<br>
尻馬に乗る しりうまにのる
để đi theo thỏa mãn; để mô phỏng hoặc đi theo người nào đó mù quáng
陣を敷く じんをしく
cho cắm trại, cắm trại
散り敷く ちりしく
hoa và lá rơi dải trải khắp một vùng