組織の文化
そしきのぶんか
Văn hóa tổ chức
組織の文化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織の文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
組織化 そしきか
Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
組織の硬直化 そしきのこうちょくか
tính cứng nhắc của tổ chức
自己組織化 じこそしきか
tự tổ chức
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.