組織の硬直化
そしきのこうちょくか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, cụm từ
Tính cứng nhắc của tổ chức

Bảng chia động từ của 組織の硬直化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組織の硬直化する/そしきのこうちょくかする |
Quá khứ (た) | 組織の硬直化した |
Phủ định (未然) | 組織の硬直化しない |
Lịch sự (丁寧) | 組織の硬直化します |
te (て) | 組織の硬直化して |
Khả năng (可能) | 組織の硬直化できる |
Thụ động (受身) | 組織の硬直化される |
Sai khiến (使役) | 組織の硬直化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組織の硬直化すられる |
Điều kiện (条件) | 組織の硬直化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組織の硬直化しろ |
Ý chí (意向) | 組織の硬直化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 組織の硬直化するな |