Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組織形態 そしきけーたい
hình thức tổ chức
地下組織 ちかそしき
tổ chức ngầm
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
織地 おりじ
kết cấu; cơ cấu
組織球 そしききゅう
mô bào
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức